Đọc nhanh: 霞多丽 (hà đa lệ). Ý nghĩa là: Chardonnay (loại nho).
霞多丽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chardonnay (loại nho)
Chardonnay (grape type)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞多丽
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 绚丽 的 晚霞 辉映 着 大地
- ráng chiều chiếu rọi rực rỡ trên mặt đất.
- 仪态万方 ( 姿态 美丽 多姿 )
- dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).
- 帕特 丽夏 注册 过 许多 约会 网站
- Patricia đã ở trên nhiều trang web hẹn hò.
- 印度 有 很多 美丽 的 风景
- Ấn Độ có nhiều phong cảnh đẹp.
- 山上 有 很多 美丽 的 花
- Trên núi có rất nhiều hoa đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
多›
霞›