Đọc nhanh: 静安区 (tĩnh an khu). Ý nghĩa là: Quận Jing'an, trung tâm Thượng Hải.
✪ 1. Quận Jing'an, trung tâm Thượng Hải
Jing'an district, central Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静安区
- 他 心里 乱纷纷 的 , 怎么 也 安静 不 下来
- trong lòng anh ấy hỗn loạn, làm thế nào để cho anh ấy bình tĩnh lại.
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 他 异常 地 安静
- Anh ấy yên tĩnh bất thường.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
安›
静›