Đọc nhanh: 霜雾 Ý nghĩa là: Sương mù. Ví dụ : - 清晨的霜雾让道路变得模糊。 Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.. - 因为霜雾,航班被迫延迟。 Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.
霜雾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sương mù
- 清晨 的 霜 雾 让 道路 变得 模糊
- Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.
- 因为 霜雾 , 航班 被迫 延迟
- Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜雾
- 凛若冰霜
- lạnh như băng
- 凛若冰霜
- lạnh như băng.
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 出 门前 涂好 防晒霜
- Bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài.
- 冬天 时 , 我 每天 使用 润肤霜 保持 皮肤 的 滋润
- Vào mùa đông, tôi dùng kem dưỡng da mỗi ngày để giữ ẩm cho da.
- 清晨 的 霜 雾 让 道路 变得 模糊
- Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.
- 因为 霜雾 , 航班 被迫 延迟
- Vì sương mù, chuyến bay bị hoãn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雾›
霜›