Đọc nhanh: 霜晨 (sương thần). Ý nghĩa là: buổi sớm đầy sương.
霜晨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buổi sớm đầy sương
寒冷多霜的清晨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜晨
- 他 已 满头 霜鬓 显 苍老
- Anh ấy đầu đã đầy tóc bạc như sương thể hiện sự già cỗi.
- 清晨 草叶 上 有 很多 霜
- Sáng sớm trên lá cỏ có rất nhiều sương.
- 清晨 到处 是 霜 白 景象
- Sáng sớm mọi nơi đều là cảnh tượng sương trắng.
- 他 每天 早晨 和 下午 花 不少 工夫 梳洗打扮
- Mỗi sáng sớm và chiều anh ta đều dành nhiều thời gian cho việc chải chuốt ăn diện.
- 他 每天 早晨 赴 河 游泳
- Mỗi sáng anh ấy đều đi bơi ở sông.
- 他 每天 早晨 坚持 跑步 , 雷打不动
- cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.
- 他 每天 清晨 跑步
- Anh ấy chạy bộ mỗi buổi sáng sớm.
- 清晨 的 霜 雾 让 道路 变得 模糊
- Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晨›
霜›