Đọc nhanh: 霜冻 (sương đống). Ý nghĩa là: sương giá; sương muối. Ví dụ : - 今晚大概会有霜冻,一定要把花草都遮盖好。 Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
霜冻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sương giá; sương muối
靠近地面的气温降到摄氏零度以下使植物体受到冻害的天气现象
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霜冻
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 霜冻 是 冬天 的 信号
- Sương giá là tín hiệu của mùa đông.
- 冬贮 大白菜 要 注意 防冻
- dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 冰冻三尺 , 非一日之寒
- băng dày ba thước, không phải chỉ vì rét có một ngày; chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冻›
霜›