Đọc nhanh: 震天 (chấn thiên). Ý nghĩa là: inh giời. Ví dụ : - 震天价响。 vang dậy đất trời.
震天 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. inh giời
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震天
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 震天价响
- vang dậy đất trời.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 炮声 震动 天地
- tiếng pháo chấn động trời đất.
- 吼声 震天
- thét to chấn động cả trời đất.; tiếng gào rung chuyển trời đất.
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 昨天晚上 地震 了 , 感觉 很 强烈
- Tối qua đã xảy ra động đất, tôi cảm thấy rất mạnh.
- 天 啊 , 这个 消息 太 震惊 了 !
- Trời ơi, tin này quá sốc!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
震›