永恒真理 yǒnghéng zhēnlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vĩnh hằng chân lí】

Đọc nhanh: 永恒真理 (vĩnh hằng chân lí). Ý nghĩa là: chân lý vĩnh viễn.

Ý Nghĩa của "永恒真理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

永恒真理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân lý vĩnh viễn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永恒真理

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 真是 zhēnshi 不可理喻 bùkělǐyù

    - Hành vi của anh ấy thật vô lý.

  • volume volume

    - 便宜 piányí 没好 méihǎo huò 这是 zhèshì 真理 zhēnlǐ

    - Của rẻ là của ôi, đây là sự thật.

  • volume volume

    - 思考 sīkǎo 深焉 shēnyān 真理 zhēnlǐ

    - Suy nghĩ sâu rồi mới có được chân lý.

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng de 友谊 yǒuyì shì 永恒 yǒnghéng de

    - Tình bạn chân chính là mãi mãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 执着 zhízhuó 追求真理 zhuīqiúzhēnlǐ

    - Họ kiên trì theo đuổi chân lý.

  • volume volume

    - yǒu 这样 zhèyàng 一位 yīwèi 通情达理 tōngqíngdálǐ de 父亲 fùqīn 真是 zhēnshi 幸运 xìngyùn

    - Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 寻求真理 xúnqiúzhēnlǐ

    - Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.

  • volume volume

    - 信念 xìnniàn duì 真理 zhēnlǐ 事实 shìshí huò 某物 mǒuwù de 正确性 zhèngquèxìng 在思想上 zàisīxiǎngshàng 接受 jiēshòu huò 深信不疑 shēnxìnbùyí

    - Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Căng , Cắng , Hằng
    • Nét bút:丶丶丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PMAM (心一日一)
    • Bảng mã:U+6052
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vĩnh , Vịnh
    • Nét bút:丶フフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:INE (戈弓水)
    • Bảng mã:U+6C38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Chân
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMC (十月一金)
    • Bảng mã:U+771F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao