Đọc nhanh: 永恒真理 (vĩnh hằng chân lí). Ý nghĩa là: chân lý vĩnh viễn.
永恒真理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chân lý vĩnh viễn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永恒真理
- 他 的 行为 真是 不可理喻
- Hành vi của anh ấy thật vô lý.
- 便宜 没好 货 , 这是 真理
- Của rẻ là của ôi, đây là sự thật.
- 思考 深焉 , 得 真理
- Suy nghĩ sâu rồi mới có được chân lý.
- 真正 的 友谊 是 永恒 的
- Tình bạn chân chính là mãi mãi.
- 他们 执着 地 追求真理
- Họ kiên trì theo đuổi chân lý.
- 你 有 这样 一位 通情达理 的 父亲 , 真是 幸运
- Bạn thật may mắn có một người cha thông cảm và thông minh như vậy.
- 他 一直 在 寻求真理
- Anh ấy luôn tìm kiếm chân lý.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
永›
理›
真›