幽昧 yōu mèi
volume volume

Từ hán việt: 【u muội】

Đọc nhanh: 幽昧 (u muội). Ý nghĩa là: u muội.

Ý Nghĩa của "幽昧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u muội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽昧

  • volume volume

    - 关系暧昧 guānxìàimèi

    - quan hệ ám muội

  • volume volume

    - 秘密 mìmì mèi zài 心里 xīnli

    - Anh ấy giấu bí mật trong lòng.

  • volume volume

    - de mèi ràng 大家 dàjiā dōu 困惑 kùnhuò

    - Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 幽暗 yōuàn

    - tia sáng yếu ớt

  • volume volume

    - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • volume volume

    - 表现 biǎoxiàn chū 一种 yīzhǒng 与生俱来 yǔshēngjùlái de 魅力 mèilì 幽默感 yōumògǎn

    - Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.

  • volume volume

    - 香水 xiāngshuǐ de 气味 qìwèi 清幽 qīngyōu

    - Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Muội , Mạt
    • Nét bút:丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AJD (日十木)
    • Bảng mã:U+6627
    • Tần suất sử dụng:Cao