Đọc nhanh: 幽昧 (u muội). Ý nghĩa là: u muội.
幽昧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u muội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽昧
- 关系暧昧
- quan hệ ám muội
- 他 把 秘密 昧 在 心里
- Anh ấy giấu bí mật trong lòng.
- 他 的 昧 让 大家 都 困惑
- Sự ngu ngốc của anh ấy làm mọi người khó hiểu.
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
昧›