Đọc nhanh: 预期收入票据 (dự kì thu nhập phiếu cứ). Ý nghĩa là: lưu ý dự đoán doanh thu (RAN, tài chính).
预期收入票据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu ý dự đoán doanh thu (RAN, tài chính)
revenue anticipation note (RAN, financing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预期收入票据
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 收入 超出 预期
- Thu nhập vượt quá mong đợi.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 他们 的 收入 很 差别
- Thu nhập của họ rất khác nhau.
- 这种 费用 是 根据 收入 高低 滑动 折算 的
- Chi phí này được tính toán dựa trên mức thu nhập trượt.
- 他 的 收入 甚于 他 的 预期
- Thu nhập của anh ấy cao hơn so với dự đoán của anh ấy.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
据›
收›
期›
票›
预›