Đọc nhanh: 雷蒙德 (lôi mông đức). Ý nghĩa là: Raymond (tên). Ví dụ : - 雷蒙德也是人啊 Raymond là một con người.
雷蒙德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Raymond (tên)
Raymond (name)
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷蒙德
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 雷蒙德 也 是 人 啊
- Raymond là một con người.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 我 去 追 弗雷德里克
- Tôi đang theo đuổi Frederick!
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
德›
蒙›
雷›