Đọc nhanh: 雷诺数 (lôi nặc số). Ý nghĩa là: Số Reynolds (tỷ số giữa lực quán tính và lực nhớt trong cơ học chất lỏng).
雷诺数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số Reynolds (tỷ số giữa lực quán tính và lực nhớt trong cơ học chất lỏng)
Reynolds number (ratio of inertial forces to viscous forces in fluid mechanics)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷诺数
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 下 数学课 , 我 就 回家
- Học xong tiết toán, tôi liền về nhà.
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
诺›
雷›