Đọc nhanh: 雷日纳 (lôi nhật nạp). Ý nghĩa là: Regina (tên), Regina, thành phố ở Brazil.
雷日纳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Regina (tên)
Regina (name)
✪ 2. Regina, thành phố ở Brazil
Regina, city in Brazil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷日纳
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一部分 钱 做 日用 , 其余 的 都 储蓄 起来
- một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
纳›
雷›