Đọc nhanh: 雷诺阿 (lôi nặc a). Ý nghĩa là: Pierre-Auguste Renoir (1841-1919), họa sĩ trường phái ấn tượng người Pháp, Renoir (tên).
雷诺阿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pierre-Auguste Renoir (1841-1919), họa sĩ trường phái ấn tượng người Pháp
Pierre-Auguste Renoir (1841-1919), French impressionist painter
✪ 2. Renoir (tên)
Renoir (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷诺阿
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 劳伦 · 雷诺 茨 死 了
- Lauren Reynolds đã chết.
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 理查 和 我 昨晚 在 雷诺 结婚 了
- Richard và tôi đã kết hôn vào đêm trước ở Reno.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诺›
阿›
雷›