Đọc nhanh: 雷场 (lôi trường). Ý nghĩa là: khu vực gài mìn.
雷场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực gài mìn
布设许多地雷的地段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷场
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 我 指挥 着 一辆 水上 摩托艇 穿过 了 一场 雷雨
- Tôi đã chỉ huy một chiếc mô tô nước vượt qua cơn bão điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
雷›