Đọc nhanh: 黄肛啄花鸟 (hoàng khang trác hoa điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe hoa vàng (Dicaeum chrysorrheum).
黄肛啄花鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe hoa vàng (Dicaeum chrysorrheum)
(bird species of China) yellow-vented flowerpecker (Dicaeum chrysorrheum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄肛啄花鸟
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 朴树 花 开 淡黄色 的
- Hoa của cây sếu có màu vàng nhạt.
- 他 工于 工笔 花鸟
- ông ấy có sở trường về vẽ hoa và chim.
- 花鸟 派
- trường phái tranh hoa điểu.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 像 油菜花 那么 黄
- vàng như màu hoa cải vậy.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啄›
肛›
花›
鸟›
黄›