Đọc nhanh: 零杂 (linh tạp). Ý nghĩa là: bit và các mảnh, tỷ lệ cược nhỏ và kết thúc.
零杂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bit và các mảnh
bit and pieces
✪ 2. tỷ lệ cược nhỏ và kết thúc
small odds and ends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零杂
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 东西 零碎
- đồ đạc vặt vãnh.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
零›