雷人 léi rén
volume volume

Từ hán việt: 【lôi nhân】

Đọc nhanh: 雷人 (lôi nhân). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) gây sốc, kinh khủng, khủng khiếp.

Ý Nghĩa của "雷人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雷人 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) gây sốc

(Internet slang) shocking

✪ 2. kinh khủng

appalling

✪ 3. khủng khiếp

terrific

✪ 4. kinh khủng

terrifying

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷人

  • volume volume

    - 雷蒙德 léiméngdé shì rén a

    - Raymond là một con người.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén bèi 雷劈 léipī le

    - Người này đã bị sét đánh.

  • volume volume

    - 敌人 dírén zài mái 地雷 dìléi

    - Kẻ địch chôn mìn đất ở đây.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 敌人 dírén de 地雷 dìléi

    - Cẩn thận mìn của địch.

  • volume volume

    - 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn wèi 迷惑 míhuo 敌人 dírén 雷达 léidá ér cóng 飞机 fēijī shàng rēng chū de 金属 jīnshǔ 薄片 báopiàn 金属 jīnshǔ 箔片 bópiàn

    - là những mảnh kim loại mỏng được ném từ máy bay để gây nhiễu radar của đối phương.

  • volume volume

    - 这艘 zhèsōu chuán bèi 敌人 dírén de 鱼雷 yúléi 击沉 jīchén le

    - Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.

  • volume volume

    - 殷殷 yīnyīn de 雷声 léishēng ràng rén 心惊 xīnjīng

    - Tiếng sấm đùng đùng khiến người ta giật mình.

  • volume volume

    - 雷锋 léifēng 助人为乐 zhùrénwéilè de 精神 jīngshén 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Tinh thần 'Lôi Phong tương thân tương ái' xứng đáng để chúng ta học hỏi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa