Đọc nhanh: 零担 (linh đảm). Ý nghĩa là: hàng xách tay.
零担 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xách tay
托运的货物不需要一辆货车运送的叫零担
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零担
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 下 着 零零星星 的 小雨
- mưa nhỏ lác đác.
- 七零八落
- lộn xộn; tan tành.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
担›
零›