Đọc nhanh: 零担车 (linh đảm xa). Ý nghĩa là: toa xếp hàng lẻ.
零担车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa xếp hàng lẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零担车
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 他们 制造 汽车零件
- Họ chế tạo linh kiện ô tô.
- 这个 车间 生产 汽车零件
- Xưởng này sản xuất linh kiện ô tô.
- 这座 工厂 生产 汽车零件
- Nhà máy này sản xuất phụ tùng ô tô.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
担›
车›
零›