零点 língdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【linh điểm】

Đọc nhanh: 零点 (linh điểm). Ý nghĩa là: 0giờ (tức 12 giờ đêm). Ví dụ : - 零点十分。 không giờ mười phút.

Ý Nghĩa của "零点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. 0giờ (tức 12 giờ đêm)

夜里十二点钟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 零点 língdiǎn 十分 shífēn

    - không giờ mười phút.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 零点

  • volume volume

    - 这点儿 zhèdiǎner qián liú zhe 零花 línghuā ba

    - chút tiền này, anh giữ lấy mà tiêu vặt!

  • volume volume

    - zhuāng le 六盒 liùhé hái 剩下 shèngxià 这点儿 zhèdiǎner líng 头儿 tóuer

    - đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.

  • volume volume

    - 重活儿 zhònghuóer 干不了 gànbùliǎo 做点 zuòdiǎn 零活儿 línghuóer hái xíng

    - việc nặng anh ấy làm không nổi, làm việc vặt này thì được.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào de zhè 一点儿 yīdiǎner lián 人家 rénjiā de 零儿 língér 比不上 bǐbùshàng a

    - điều tôi biết này, không bằng cái lẻ của người khác.

  • volume volume

    - jiù 便 biàn 买点 mǎidiǎn 零食 língshí

    - Tôi tiện thể mua ít đồ ăn vặt

  • volume volume

    - 草丛 cǎocóng jiān 零零星星 línglíngxīngxing 点缀着 diǎnzhuìzhe 一些 yīxiē 小花 xiǎohuā

    - trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.

  • volume volume

    - 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī 取点 qǔdiǎn 零钱 língqián

    - Tôi phải lấy một ít tiền mặt từ máy ATM.

  • volume volume

    - gēn duō 要点 yàodiǎn 零花钱 línghuāqián 就行了 jiùxíngle ma

    - Chỉ cần xin mẹ của bạn một khoản trợ cấp lớn hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Lián , Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBOII (一月人戈戈)
    • Bảng mã:U+96F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao