扁担 biǎndan
volume volume

Từ hán việt: 【biển đảm】

Đọc nhanh: 扁担 (biển đảm). Ý nghĩa là: đòn gánh; đòn xóc. Ví dụ : - 扁担没扎两头打塌 đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

Ý Nghĩa của "扁担" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扁担 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòn gánh; đòn xóc

放在肩上挑或抬东西的工具,用竹子或木头制成,扁而长

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扁担

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • volume

    - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn kào zài mén 背后 bèihòu

    - Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.

  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn 咯吱 gēzhī 咯吱 gēzhī 地直 dìzhí xiǎng

    - đòn gánh kẽo kẹt.

  • volume volume

    - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • volume volume

    - de 脚步 jiǎobù 正合 zhènghé zhe 扁担 biǎndàn 颤悠 chànyōu de 节拍 jiépāi

    - bước chân anh ta nhún nhảy theo nhịp đòn gánh.

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn yǒu 两张 liǎngzhāng 船票 chuánpiào

    - Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 家庭 jiātíng de 各种 gèzhǒng 开支 kāizhī

    - Họ chia sẻ các chi phí trong gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+5 nét)
    • Pinyin: Biǎn , Biàn , Piān
    • Âm hán việt: Biên , Biển , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSBT (竹尸月廿)
    • Bảng mã:U+6241
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Dān , Dǎn , Dàn , Qiè
    • Âm hán việt: Đam , Đãn , Đảm
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAM (手日一)
    • Bảng mã:U+62C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao