Đọc nhanh: 雪莱 (tuyết lai). Ý nghĩa là: Shelley, viết tắt cho 珀西 · 比希 · 雪萊 | 珀西 · 比希 · 雪莱 [Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2].
雪莱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Shelley
✪ 2. viết tắt cho 珀西 · 比希 · 雪萊 | 珀西 · 比希 · 雪莱 [Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]
abbr. for 珀西·比希·雪萊|珀西·比希·雪莱[Po4 xi1 · Bi3 xi1 · Xue3 lai2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪莱
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莱›
雪›