Đọc nhanh: 雪佛莱 (tuyết phật lai). Ý nghĩa là: Chevrolet, sản xuất xe hơi của Mỹ.
雪佛莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chevrolet, sản xuất xe hơi của Mỹ
Chevrolet, US car make
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪佛莱
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
莱›
雪›