Đọc nhanh: 珀西·比希·雪莱 (phách tây bí hi tuyết lai). Ý nghĩa là: Percy Bysshe Shelley (1792-1822), nhà thơ lãng mạn người Anh.
珀西·比希·雪莱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Percy Bysshe Shelley (1792-1822), nhà thơ lãng mạn người Anh
Percy Bysshe Shelley (1792-1822), English Romantic poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 珀西·比希·雪莱
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 你 是 维姬 · 哈珀 吗
- Bạn là vicky harper?
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
希›
比›
珀›
莱›
西›
雪›