Đọc nhanh: 雪蟹 (tuyết giải). Ý nghĩa là: cua tuyết (Chionoecetes opilio).
雪蟹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cua tuyết (Chionoecetes opilio)
snow crab (Chionoecetes opilio)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪蟹
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 终于 雪冤 了
- Họ cuối cùng đã rửa sạch oan ức.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蟹›
雪›