Đọc nhanh: 雪菜 (tuyết thái). Ý nghĩa là: xem 雪裡蕻 | 雪里蕻.
雪菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 雪裡蕻 | 雪里蕻
see 雪裡蕻|雪里蕻 [xuě lǐ hóng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪菜
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
雪›