Đọc nhanh: 雪峰 (tuyết phong). Ý nghĩa là: đỉnh núi tuyết.
雪峰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh núi tuyết
snowy peak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪峰
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 层层叠叠 的 雪峰
- đỉnh núi tuyết trùng trùng điệp điệp
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 峦 峰 上 覆盖 着 白雪
- Đỉnh núi phủ đầy tuyết trắng.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峰›
雪›