Đọc nhanh: 雪纺 (tuyết phưởng). Ý nghĩa là: chiffon (loan luan). Ví dụ : - 第一衣料都是雪纺质地 Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
雪纺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiffon (loan luan)
chiffon (loanword)
- 第一 衣料 都 是 雪纺 质地
- Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪纺
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他们 在 纺织 工厂 工作
- Họ làm việc tại nhà máy dệt.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 第一 衣料 都 是 雪纺 质地
- Lúc đầu, cả hai sản phẩm may mặc đều được làm từ voan.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他们 开始 学习 如何 纺织
- Họ bắt đầu học cách dệt.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纺›
雪›