Đọc nhanh: 雪松 (tuyết tùng). Ý nghĩa là: cây tuyết tùng. Ví dụ : - 松树、 雪松、 云杉都是常绿的树. Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.
雪松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tuyết tùng
cedar tree; cedarwood
- 松树 、 雪松 、 云杉 都 是 常绿 的 树
- Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪松
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 松树 、 雪松 、 云杉 都 是 常绿 的 树
- Cây thông, cây tuyết tùng và cây thông đều là loại cây xanh quanh năm.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 交通 因为 大雪 闭塞 了
- Giao thông bị tắc nghẽn do tuyết lớn.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
雪›