Đọc nhanh: 雪套 (tuyết sáo). Ý nghĩa là: dáng đi.
雪套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dáng đi
gaiters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪套
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 也许 明天 可能 会 下雪
- Có lẽ tuyết có thể sẽ rơi vào ngày mai.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
雪›