Đọc nhanh: 雪板 (tuyết bản). Ý nghĩa là: ván trượt tuyết, đến ván trượt tuyết.
雪板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ván trượt tuyết
snowboard
✪ 2. đến ván trượt tuyết
to snowboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
雪›