滑雪手套 huáxuě shǒutào
volume volume

Từ hán việt: 【hoạt tuyết thủ sáo】

Đọc nhanh: 滑雪手套 (hoạt tuyết thủ sáo). Ý nghĩa là: găng tay trượt tuyết.

Ý Nghĩa của "滑雪手套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滑雪手套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. găng tay trượt tuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑雪手套

  • volume volume

    - mǎi 一块 yīkuài xīn de 滑雪板 huáxuěbǎn

    - Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.

  • volume volume

    - yǒu 霹雳 pīlì 手套 shǒutào ma jiè 一套 yītào

    - Cậu có găng tay hở ngón không? Cho tớ mượn một cái

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 棒球 bàngqiú 手套 shǒutào

    - Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 周末 zhōumò 滑雪 huáxuě le

    - Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.

  • volume volume

    - zuì 喜爱 xǐài de 运动 yùndòng shì 滑雪 huáxuě 其次 qícì shì 冰球 bīngqiú

    - Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.

  • volume volume

    - 滑雪 huáxuě 滑得 huádé hěn hǎo

    - Bạn trượt tuyết rất giỏi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huá le 两个 liǎnggè 小时 xiǎoshí xuě

    - Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 有没有 yǒuméiyǒu 滑雪 huáxuě 旅行团 lǚxíngtuán

    - Bạn có tour trượt tuyết?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao