Đọc nhanh: 雨具 (vũ cụ). Ý nghĩa là: đồ che mưa; đồ đi mưa (như dù, áo mưa, giầy đi mưa, vải che mưa...).
雨具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ che mưa; đồ đi mưa (như dù, áo mưa, giầy đi mưa, vải che mưa...)
防雨的用具,如雨伞、雨衣、雨鞋、油布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨具
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 请 大家 预备 好 雨具
- Mọi người hãy chuẩn bị ô dù.
- 黑 雨伞 看起来 很酷
- Ô màu đen nhìn rất ngầu.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
雨›