Đọc nhanh: 补绣修理 (bổ tú tu lí). Ý nghĩa là: Thêu bù sung sửa chữa.
补绣修理 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thêu bù sung sửa chữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补绣修理
- 他 修理 了 电脑硬件
- Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 他 擅长 修理 机器
- Anh ấy giỏi sửa chữa máy móc.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 修理 了 破损 的 拉链
- Anh ấy đã sửa chữa khóa kéo bị hỏng.
- 他 亲手 修理 了 自行车
- Anh ấy tự tay sửa xe đạp.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
理›
绣›
补›