Đọc nhanh: 雕刻版 (điêu khắc bản). Ý nghĩa là: Tấm khắc.
雕刻版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm khắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕刻版
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 冰灯 雕刻 得 栩栩如生
- Đèn băng được điêu khắc rất sống động.
- 他 的 雕刻 技艺 堪称一绝
- Kỹ năng chạm khắc của anh có thể gọi là tuyệt đỉnh.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
版›
雕›