Đọc nhanh: 雕刻工具 (điêu khắc công cụ). Ý nghĩa là: dụng cụ khắc; chạm trổ (công cụ cầm tay).
雕刻工具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ khắc; chạm trổ (công cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕刻工具
- 雕刻 工细
- điêu khắc tinh xảo
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 在 工厂 做 家具
- Anh ấy chế tạo đồ nội thất tại nhà máy.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 他 立刻 放下 手中 的 工具
- Anh ta lập tức bỏ công cụ ở trong tay xuống.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
刻›
工›
雕›