雕具座 diāo jù zuò
volume volume

Từ hán việt: 【điêu cụ tọa】

Đọc nhanh: 雕具座 (điêu cụ tọa). Ý nghĩa là: Caelum (chòm sao).

Ý Nghĩa của "雕具座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雕具座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Caelum (chòm sao)

Caelum (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕具座

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕像 diāoxiàng 庞大 pángdà

    - Tượng điêu khắc này rất lớn.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕塑 diāosù 艺术 yìshù gǎn 十足 shízú

    - Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕刻 diāokè 高达 gāodá 三米 sānmǐ

    - Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.

  • volume volume

    - 雕刻 diāokè le 一座 yīzuò 石像 shíxiàng

    - Anh ta điêu khắc một tượng đá.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕像 diāoxiàng 象征 xiàngzhēng zhe 友谊 yǒuyì

    - Bức tượng này tượng trưng cho tình bạn.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 雕像 diāoxiàng 代表 dàibiǎo 崇高 chónggāo de 敬意 jìngyì

    - Tượng này đại diện cho lòng kính trọng cao cả.

  • volume volume

    - 客厅 kètīng yǒu 座钟 zuòzhōng 一具 yījù

    - Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.

  • volume volume

    - zhè 一座 yīzuò 象牙 xiàngyá 雕像 diāoxiàng 手工 shǒugōng 十分 shífēn 精细 jīngxì

    - Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao