Đọc nhanh: 雕具座 (điêu cụ tọa). Ý nghĩa là: Caelum (chòm sao).
雕具座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Caelum (chòm sao)
Caelum (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕具座
- 这座 雕像 庞大
- Tượng điêu khắc này rất lớn.
- 这座 雕塑 艺术 感 十足
- Tượng điêu khắc này rất nghệ thuật.
- 这座 雕刻 高达 三米
- Tác phẩm điêu khắc này cao tới ba mét.
- 他 雕刻 了 一座 石像
- Anh ta điêu khắc một tượng đá.
- 这座 雕像 象征 着 友谊
- Bức tượng này tượng trưng cho tình bạn.
- 这座 雕像 代表 崇高 的 敬意
- Tượng này đại diện cho lòng kính trọng cao cả.
- 客厅 里 有 座钟 一具
- Trong phòng khách có một chiếc đồng hồ treo tường.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
座›
雕›