Đọc nhanh: 雇佣启事 (cố dong khởi sự). Ý nghĩa là: Thông báo tuyển nhân công.
雇佣启事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông báo tuyển nhân công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇佣启事
- 征婚启事
- thông báo tìm bạn trăm năm.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 他 与 同事 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với đồng nghiệp.
- 启事 上 写 着 招聘 信息
- Thông báo có viết thông tin tuyển dụng.
- 她 雇佣 了 一个 保姆 照顾 小孩
- Cô ấy đã thuê một người giúp việc để trông trẻ.
- 今天 的 晚报 刊登 了 一则 寻人启事
- Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 他 受 人 雇佣 在 农场 干活
- Anh ấy được thuê làm việc ở nông trại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
佣›
启›
雇›