Đọc nhanh: 雇佣观点 (cố dong quan điểm). Ý nghĩa là: quan điểm làm thuê.
雇佣观点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan điểm làm thuê
工作中缺乏主人翁思想而采取的拿一分钱干一分活的消极态度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇佣观点
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 他们 的 观点 有 本质 差别
- Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 他 不 同意 我 的 观点
- Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.
- 他们 的 观点 完全 不同
- Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
点›
观›
雇›