雇佣观点 gùyōng guāndiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【cố dong quan điểm】

Đọc nhanh: 雇佣观点 (cố dong quan điểm). Ý nghĩa là: quan điểm làm thuê.

Ý Nghĩa của "雇佣观点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

雇佣观点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan điểm làm thuê

工作中缺乏主人翁思想而采取的拿一分钱干一分活的消极态度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雇佣观点

  • volume volume

    - zài 会上 huìshàng míng 自己 zìjǐ de 观点 guāndiǎn

    - Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 不合逻辑 bùhéluójí de 推论 tuīlùn 谬论 miùlùn 错误 cuòwù de huò 不合逻辑 bùhéluójí de 观点 guāndiǎn huò 结论 jiélùn

    - Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn yǒu 本质 běnzhì 差别 chābié

    - Quan điểm của họ có sự khác biệt về bản chất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn 已经 yǐjīng 落伍 luòwǔ

    - Quan điểm của họ đã lạc hậu.

  • volume volume

    - 同意 tóngyì de 观点 guāndiǎn

    - Anh ấy không đồng ý với quan điểm của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 不同 bùtóng

    - Góc nhìn của họ hoàn toàn khác nhau.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 矛盾 máodùn

    - Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng , Yòng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Dụng
    • Nét bút:ノ丨ノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBQ (人月手)
    • Bảng mã:U+4F63
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丶フ一ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSOG (竹尸人土)
    • Bảng mã:U+96C7
    • Tần suất sử dụng:Cao