集邮本 jíyóu běn
volume volume

Từ hán việt: 【tập bưu bổn】

Đọc nhanh: 集邮本 (tập bưu bổn). Ý nghĩa là: Album tem.

Ý Nghĩa của "集邮本" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

集邮本 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Album tem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集邮本

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Tôi thích sưu tập tem.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一本 yīběn 邮票 yóupiào

    - Đây là một bộ sưu tập tem.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 垄断资本 lǒngduànzīběn 集团 jítuán 并吞 bìngtūn 中小企业 zhōngxiǎoqǐyè

    - tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ

  • volume volume

    - 搜集 sōují 资料 zīliào shì zuì 基本 jīběn de 一环 yīhuán

    - Thu thập tư liệu là khâu cơ bản nhất.

  • volume volume

    - 攒集 cuánjí le 不少 bùshǎo 邮票 yóupiào

    - Anh ấy thu thập được nhiều con tem.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn xīn de 诗集 shījí

    - Tôi mua một tập thơ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bôn , Bản , Bổn
    • Nét bút:一丨ノ丶一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+672C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao