集群计算 jíqún jìsuàn
volume volume

Từ hán việt: 【tập quần kế toán】

Đọc nhanh: 集群计算 (tập quần kế toán). Ý nghĩa là: Điện toán cụm bao gồm một số máy tính kết nối lỏng lẻo với nhau; làm việc cùng nhau; ở nhiều khía cạnh; có thể xem như một hệ thống duy nhất.

Ý Nghĩa của "集群计算" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

集群计算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Điện toán cụm bao gồm một số máy tính kết nối lỏng lẻo với nhau; làm việc cùng nhau; ở nhiều khía cạnh; có thể xem như một hệ thống duy nhất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集群计算

  • volume volume

    - 处处 chùchù 算计 suànji 心机 xīnjī tài duō

    - Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.

  • volume volume

    - duì 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 精通 jīngtōng

    - Anh ấy thông thạo lập trình máy tính.

  • volume volume

    - zài 计算机 jìsuànjī 编程 biānchéng 方面 fāngmiàn shì 行家 hángjiā

    - Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计算 jìsuàn le 损失 sǔnshī de 金额 jīné

    - Họ đã tính toán số tiền thiệt hại.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么样 zěnmeyàng 计划 jìhuà 总算 zǒngsuàn 付诸实施 fùzhūshíshī le

    - Dù sao, kế hoạch cuối cùng cũng được thực hiện

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 更新 gēngxīn le 计算机 jìsuànjī 平台 píngtái

    - Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 接通 jiētōng 全国 quánguó 计算机网络 jìsuànjīwǎngluò

    - Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao