Đọc nhanh: 聚类分析 (tụ loại phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích cụm là một tác vụ gom nhóm một tập các đối tượng theo cách các đối tượng cùng nhóm sẽ có tính giống nhau hơn so với các đối tượng ngoài nhóm hoặc thuộc các nhóm khác..
聚类分析 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích cụm là một tác vụ gom nhóm một tập các đối tượng theo cách các đối tượng cùng nhóm sẽ có tính giống nhau hơn so với các đối tượng ngoài nhóm hoặc thuộc các nhóm khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚类分析
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
类›
聚›