Đọc nhanh: 集束炸弹 (tập thú tạc đạn). Ý nghĩa là: bom bi.
集束炸弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bom bi
cluster bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集束炸弹
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 炸弹 在 象牙塔
- Họ đang ở Tháp Ngà.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 火药 易 爆炸 的 混合物 , 如 弹药
- Hỗn hợp dễ nổ như thuốc súng, như đạn.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 炸弹 把 大楼 炸塌 了
- Quả bom đã nổ sập tòa nhà.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 拉德 党 策划 了 一起 汽车 炸弹 事件
- Ludd nhận công lao cho một vụ đánh bom xe hơi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
束›
炸›
集›