Đọc nhanh: 雌雄异色 (thư hùng dị sắc). Ý nghĩa là: màu sắc tình dục.
雌雄异色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc tình dục
sexual coloration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雌雄异色
- 决一雌雄
- quyết một phen sống mái.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 她 很 难 分辨 颜色 的 差异
- Cô ấy rất khó phân biệt sự khác biệt về màu sắc.
- 都 是 演 雌雄莫辨 的 美人 , 有人 演成 了 妖孽 , 有人 演成 了 妖怪
- Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 这 双 鞋子 颜色 相异
- Đôi giày này màu sắc khác nhau.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
色›
雄›
雌›