Đọc nhanh: 集体票 (tập thể phiếu). Ý nghĩa là: Group Tour Tickets Vé nhóm.
集体票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Group Tour Tickets Vé nhóm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集体票
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 他 收集 了 很多 邮票
- Anh ấy sưu tập rất nhiều con tem.
- 他 攒集 了 不少 邮票
- Anh ấy thu thập được nhiều con tem.
- 在 一个 集合 中 , 具有 定义 一个 集合 性质 的 对象 、 实体 或 概念
- Trong một tập hợp, có các đối tượng, thực thể hoặc khái niệm có định nghĩa một thuộc tính tập hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
票›
集›