Đọc nhanh: 雅相 (nhã tướng). Ý nghĩa là: phẩm giá, vẻ ngoài thanh lịch.
雅相 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phẩm giá
dignity
✪ 2. vẻ ngoài thanh lịch
elegant appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅相
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 不相 调协
- không chịu sự dàn xếp.
- 不相上下
- không kém gì nhau.
- 一起 为 雅安 祈福
- cùng nhau cầu phúc cho yanan
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
相›
雅›