Đọc nhanh: 雅郑 (nhã trịnh). Ý nghĩa là: nhạc cung đình nghi lễ.
雅郑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc cung đình nghi lễ
ceremonial court music
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅郑
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 优雅 的 姿态
- tư thế tao nhã
- 他 的 风格 文雅 而 精致
- Phong cách của anh ấy nhã nhặn và tinh tế.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 他 经常 说 他 对 文学 有 浓厚 的 兴趣 , 其实 这 不过 是 附庸风雅 而已
- Anh ta thường nói rằng anh ta có sự quan tâm sâu sắc đến văn học, nhưng thực tế thì đó chỉ là việc anh ta giả vờ thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
郑›
雅›