Đọc nhanh: 雅皮 (nhã bì). Ý nghĩa là: yuppie (từ khóa).
雅皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yuppie (từ khóa)
yuppie (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅皮
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
- 她 穿 一领 裘皮 优雅
- Cô ấy mặc một chiếc áo khoác da thú thanh lịch.
- 事情 很 简单 , 你们 别 踢皮球 了
- Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
雅›