Đọc nhanh: 集安 (tập an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Ji'an ở Tonghua 通化, Jilin.
✪ 1. Thành phố cấp quận Ji'an ở Tonghua 通化, Jilin
Ji'an county level city in Tonghua 通化, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 双堆 集 ( 在 安徽 )
- Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
集›