Đọc nhanh: 雅集 (nhã tập). Ý nghĩa là: hội đồng phân biệt (của các học giả).
雅集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng phân biệt (của các học giả)
distinguished assembly (of scholars)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅集
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 不过 请 集中 注意力
- Nhưng phải hết sức chú ý.
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 举止 风雅
- cử chỉ lịch sự; đi đứng lịch sự.
- 举止文雅
- cử chỉ nho nhã
- 黄村 是 三 、 六 、 九 逢集
- phiên chợ thôn Hoàng vào các ngày 3, 6, 9.
- 久违 雅教
- lâu nay chưa được thỉnh giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雅›
集›